|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到13个相关采购商
进口总数量:9 | 近一年进口量:9 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:58071000 | 交易描述:PBNPL25#&Label the type of fabric used in garment processing, NSX: Paxar (CHINA) LTD. 100% brand new
数据已更新到:2025-09-16 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:58071000 | 交易描述:Woven NL11-1#& Label (woven label) 10x15mm /3.2x3cm, brand: Dongguan Dong Hing Label & Embroidery Co., Ltd /Paxar (China) Ltd, 100% new
数据已更新到:2022-08-20 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85044090 | 交易描述:Đốc sạc dùng cho máy quét mã vạch cầm tay, hiệu CASIO, mã: MT-CU-970, sử dụng nội bộ công ty. Ncc: PAXAR CHINA LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-04-09 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:48211090 | 交易描述: NPL13#&Paper label, printed (NCC: PAXAR (CHINA) LTD), used in garments, 100% new
数据已更新到:2023-09-05 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:2 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84439900 | 交易描述:PRINTER PARTS; Machine Parts (For Printer/Scanner); PAXAR (CHINA) LTD; 2024; 1; 1; 1; 1; 3; 1; PARTS AND ACCESSORIES OF OTHER PRINTERS, COPYING MACHINES AND FACSIMILE MACHINES.
数据已更新到:2025-05-19 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:32151900 | 交易描述:Other Roll ink (DRY FOIL), Size: 1-1 / 2 ", Code: 10h030347, NSX: Paxar (China) Ltd, 100% new
数据已更新到:2022-01-22 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:1 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:58079090 | 交易描述:Plastic coated fabric label, (width: 45mm x length: 250m), NCC: PAXAR (CHINA) LTD, 100% new
数据已更新到:2025-05-06 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84433290 | 交易描述:Máy in mã vạch, in truyền nhiệt, có khả năng kết nối máy tính, Model : ADTP1, Nhãn hiệu: Avery Dennison,100-240 VAC , 50-60Hz; NSX: PAXAR CHINA LTD, Năm SX : 2021, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-01 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:58071000 | 交易描述:Nhãn thông tin sản phẩm bằng vải, dùng cho may mặc, mã hàng: YHL-0812, nhà cung cấp: PAXAR CHINA LTD, kích thước: 57x45mm, 1000 chiếc/ 1 M, hãng mới 100%
数据已更新到:2019-08-27 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:58071000 | 交易描述:100% polyester woven fabric label, Manufacturer: Paxar china ltd, 100% new product
数据已更新到:2024-04-12 更多 >
13 条数据